Từ vựng Hán Hàn chiếm khoảng 70% trong tiếng Hàn và có đặc điểm tương đồng với từ Hán Việt, thế nên việc học nhóm từ này với chúng ta sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Trong bài viết này, hãy cùng Du học MAP tìm hiểu một số từ vựng Hán Hàn thông dụng trong đời sống thường ngày nhé!
Hãy cùng Du học MAP học ngay từ vựng Hán Hàn thông dụng trong đời sống thường ngày nhé! Mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901.
Từ vựng Hán Hàn là những từ Hán du nhập vào tiếng Hàn, được đồng hóa và sử dụng hòa trộn về các mặt ngữ âm, ngữ pháp. Chúng còn có thể kết hợp với từ thuần Hàn để tạo nên các từ mới.
Gốc từ | Từ vựng | Nghĩa |
고 – cao | 고가 | cao giá (giá thành cao) |
고견 | cao kiến | |
고귀 | cao quý | |
고급 | cao cấp | |
고산 | cao sơn (núi cao) | |
고속 | cao tốc | |
고수 | cao thủ | |
고승 | cao tăng | |
고원 | cao nguyên | |
최고 | tối cao | |
고혈압 | cao huyết áp | |
고층 | cao tầng | |
고상 | cao thượng | |
고량진미 | cao lương trân vị (cao lương mỹ vị) | |
고 – cáo | 보고 | báo cáo |
광고 | quảng cáo | |
고시 | cáo thị (thông báo) | |
경고 | cảnh cáo | |
무고 | vu cáo | |
권고 | khuyến cáo | |
고 – cô | 고독 | cô độc |
고립 | cô lập | |
고아 | cô nhi | |
고혼 | cô hồn | |
고 – cổ | 고궁 | cổ cung (cung điện cổ) |
고물 | cổ vật | |
고대 | cổ đại | |
고목 | cổ mộc (cổ thụ) | |
고서 | cổ thư | |
고어 | cổ ngữ | |
중고 | Trung cổ | |
회고 | hoài cổ | |
고시 | cổ thi | |
고 – cố | 고향 | cố hương (quê hương) |
전고 | điển cố | |
사고 | sự cố | |
고인 | cố nhân | |
변고 | biến cố | |
고문 | cố vấn | |
고의 | cố ý | |
고 – khổ | 빈고 | bần khổ |
간고 | gian khổ | |
고심 | khổ tâm | |
곤고 | khốn khổ | |
고진감래 | khổ tận cam lai | |
관 – quan | 관객 | quan khách |
관계 | quan hệ | |
객관 | khách quan | |
관능 | quan năng (giác quan) | |
오관 | ngũ quan | |
관점 | quan điểm | |
관념 | quan niệm | |
관심 | quan tâm | |
현관 | huyền quan (cửa ra vào) | |
관찰 | quan sát | |
관직 | quan chức | |
판관 | phán quan | |
하관 | hạ quan | |
환관 | hoạn quan | |
관권 | quan quyền | |
관민 | quan dân | |
기관 | cơ quan | |
상관 | tương quan | |
연관 | liên quan | |
미관 | mỹ quan | |
기관 | kỳ quan | |
낙관 | lạc quan | |
비관 | bi quan | |
직관 | trực quan |
Tra cứu từ điển là cách thông dụng nhất của tất cả người học ngoại ngữ nói chung và tiếng Hàn nói riêng. Ví dụ: “회원” có nghĩa là “hội viên”, còn “회화” có nghĩa là “hội thoại”. Vậy có thể suy ra từ “회” trong “회원” và “회화” đều có phiên âm tiếng Việt là “hội”. Đây là từ thể hiện nghĩa liên quan đến một tập thể nào đó.
Tiếng Hàn có sử dụng một số gốc Hán thông dụng như 대 (đại), 은 (ân), 애 (ái), 현 (hiện)… Người học nên học các gốc từ như thế này thay vì học thuộc lòng từng từ một. Các bạn cũng có thể sắp xếp các từ có gốc từ giống nhau và đặt câu ví dụ để có thể vừa học từ vựng, vừa ôn tập ngữ pháp.
Ví dụ:
1. 동아리에 참여할 때 매달 회원은 회비를 내야 한다. (Khi tham gia Câu lạc bộ, hội viên phải đóng hội phí hằng tháng)
2. 정부는 효율적인 방역 정책을 시행해 왔다. (Chính phủ đã và đang thi hành chính sách phòng dịch hiệu quả)
Xem thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nơi Chốn: 101+ Từ Cần Biết Khi Đi Du Học Hàn Quốc
Bài viết đã cung cấp từ vựng Hán Hàn thông dụng trong đời sống thường ngày của người Hàn Quốc. Hãy đón chờ thêm nhiều bài đọc thú vị về tiếng Hàn cùng với Du học MAP nhé!
Thanh Bình
Du học MAP
Mọi thông tin về Du học tại Hàn Quốc xin liên hệ:
Công Ty Tư Vấn Du Học Map – Tư Vấn Du Học Hàn Quốc Uy Tín!
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ MINH
Bài viết này hữu ích với bạn?