Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nơi Chốn: 101+ Từ Cần Biết Khi Đi Du Học Hàn Quốc

Từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn là một trong những chủ đề phổ biến không chỉ cung cấp thêm vốn từ cơ bản cho những bạn học tiếng Hàn mà còn giúp cho những bạn có sự quan tâm đến Hàn Quốc và du lịch Hàn Quốc có thêm hiểu biết và ứng dụng trong đời sống. Trong bài viết này, hãy cùng Du học MAP tìm hiểu từ vựng về nơi chốn thông dụng trong đời sống thường ngày nhé!

Hãy cùng Du học MAP học ngay 101+ từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn thông dụng nhất nhé! Mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901.

Học Ngay 101+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nơi Chốn Thông Dụng Nhất

Học Ngay 101+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nơi Chốn Thông Dụng Nhất

Phân loại từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn

Hằng ngày chúng ta dành nhiều thời gian ở nơi học tập, làm việc; nơi ăn uống, mua sắm; nơi tham quan, vui chơi, giải trí;…. Bạn có bao giờ phân vân không biết nơi đó trong tiếng Hàn gọi là gì nhỉ? Vậy chúng ta hãy tìm hiểu và phân loại các từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn sau đây nhé!

Nơi học tập, làm việc

Hãy cũng điểm qua những từ vựng về nơi học tập, làm việc dưới đây:

  • 학교: trường học
  • 대학교: trường đại học
  • 대학원: cao học
  • 전문대학: trường cao đẳng
  • 외대: đại học ngoại ngữ
  • 법대: đại học luật
  • 사범대학: đại học sư phạm
  • 의대: đại học y
  • 여대: đại học nữ
  • 국립대학: đại học quốc gia
  • 공립학교: trường công lập
  • 사립대학: đại học dân lập
  • 학원: học viện
  • 개방대학: đại học mở
  • 기숙학교: trường nội trú
  • 주간학교: trường ngoại trú
  • 고등학교: cấp 3
  • 중학교: cấp 2
  • 초등학교: cấp 1
  • 유치원: mẫu giáo
  • 탁아소: nhà trẻ
  • 사무실: văn phòng
  • 도서관: Thư viện
  • 우체국: Bưu điện
  • 은행: Ngân hàng
  • 신문사: Tòa soạn báo
  • 출판사: Nhà xuất bản
  • 회사: Công ty
  • 공장: Nhà máy, công xưởng
  • 농장: Nông trường, nông trại
Những địa điểm học tập và làm việc phổ biến trong tiếng Hàn đọc là gì?

Những địa điểm học tập và làm việc phổ biến trong tiếng Hàn đọc là gì?

Nơi ăn uống, mua sắm

Hãy cũng điểm qua những từ vựng về nơi ăn uống, mua sắm dưới đây:

  • 빵집: Tiệm bánh
  • 술집: Quán rượu
  • 식당: Nhà hàng, quán ăn
  • 커피숍: Quán cà phê
  • 편의점: Cửa hàng tiện lợi
  • 가게: Cửa hàng
  • 서점: Hiệu sách, nhà sách
  • 시장: Chợ truyền thống
  • 마트: Siêu thị cỡ nhỏ / trung
  • 슈퍼마켓: Siêu thị cỡ lớn
  • 백화점: Trung tâm thương mại
  • Nơi tham quan, vui chơi, giải trí
  • 공원: Công viên
  • 광장: Quảng trường
  • 놀이터: Sân chơi, khu vui chơi
  • 경기장: Sân vận động, sân thi đấu
  • 골프장: Sân golf
  • PC방: Phòng game, tiệm nét
  • 노래방: Quán Karaoke
  • 극장: Nhà hát, rạp hát, rạp chiếu phim
  • 영화관: Rạp chiếu phim
  • 미술관: Phòng tranh, bảo tàng nghệ thuật
  • 박물관: Viện bảo tàng
  • Nơi chăm sóc sức khỏe, làm đẹp
  • 병원: Bệnh viện
  • 보건소: Trạm xá, trạm y tế
  • 약국: Nhà thuốc
  • 헬스장: Phòng tập thể hình
  • 미용실: Tiệm làm tóc, salon làm đẹp
  • 찜질방: Phòng tắm hơi, phòng xông hơi

Một số nơi chốn khác

Những nơi chốn khác thường được người Hàn sử dụng nhiều trong cuộc sống hằng ngày:

  • 경찰서: Sở cảnh sát
  • 소방서: Sở cứu hỏa
  • 대사관: Đại sứ quán
  • 영사관: Lãnh sự quán
  • 법원: Tòa án
  • 공항: Sân bay
  • 성당: Nhà thờ (đạo Thiên chúa)
  • 교회: Nhà thờ (đạo Tin lành)
  • 호텔: Khách sạn
  • 주유소: Trạm xăng dầu
  • 세차장: Nơi rửa xe
  • 세탁소: Tiệm giặt ủi
Một số địa điểm nổi bật khác như bệnh viện và đồn cảnh sát

Một số địa điểm nổi bật khác như bệnh viện và đồn cảnh sát

Phương hướng và các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn

Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Hàn có sự phân biệt rõ ràng về phương hướng. Vì vậy hiểu rõ về phương hướng và các từ chỉ vị trí trong tiếng Hàn là một lợi thế cho chúng ta trong quá trình giao tiếp. Chúng ta cùng xem qua các từ vựng về phương hướng sau đây:

  • 동: Đông
  • 서: Tây
  • 남: Nam
  • 북: Bắc
  • 왼쪽: Bên trái
  • 오른쪽: Bên phải
  • 위: Bên trên
  • 밑 = 아래: Bên dưới
  • 안: Bên trong
  • 밖: Bên ngoài
  • 앞: Trước
  • 뒤: Sau
  • 옆: Kế bên, bên cạnh
  • N (danh từ)와/과  N 사이: Giữa … và … 
  • 건너편: Đối diện
  • 근처: Gần

Cách nói các địa chỉ, nơi chốn trong tiếng Hàn

Cách nói địa chỉ một địa điểm nào đó

Dưới đây là hai ví dụ về cách nói địa chỉ của một địa điểm nào đó trong tiếng Hàn.

– 하이랜드 커피숍은 한국 식당학교 사이에 있어요.(Quán cafe Highland nằm giữa nhà hàng Hàn Quốc và trường học)
MAP센터 건너편빵집이 하나 있어요. (Có một tiệm bánh đối diện trung tâm MAP)

Giới thiệu địa chỉ nhà bằng tiếng Hàn

Giống với tiếng Việt, trong tiếng Hàn cũng sẽ chia ra thành các đơn vị hành chính. Để dễ dàng hơn trong giao tiếp khi giới thiệu địa chỉ nhà bằng tiếng Hàn, chúng mình mang đến cho bạn các đơn vị hành chính cơ bản nhất bằng tiếng Hàn

  • 도: Tỉnh
  • 특별시: Thành phố đặc biệt (Seoul) 
  • 광역시: Thành phố lớn (thành phố đô thị)
  • 구: Quận
  • 군: Huyện
  • 시: Thành phố
  • 동: Phường
  • 읍: Thị trấn
  • 면: Xã
  • 리: Thôn
  • 로: Đường lớn
  • 길: Đường nhỏ
  • 번호: Số nhà

Mẫu câu hỏi – đáp về địa chỉ, nơi chốn bằng tiếng Hàn

Để có thể sử dụng nhuần nhuyễn các từ vựng về nơi chốn, các bạn học hãy cùng chúng mình luyện tập qua mẫu câu hỏi – đáp về địa chỉ, nơi chốn bằng tiếng Hàn dưới đây nhé!

  • (집) 주소가 어떻게 되세요? (Địa chỉ (nhà) của bạn ở đâu?)

     => 주소는 호치민시, A구, B로 300예요.

  • 우체국이 어디에 있어요? (Bưu điện ở đâu vậy ạ?)

     => 사거리에서 오른쪽으로 가세요. 우체국은 영화관 옆에 있어요. (Bạn hãy rẽ phải tại ngã tư. Bưu điện nằm bên cạnh rạp chiếu phim)

Xem thêm: Từ vựng nghề nghiệp tiếng Hàn: 105+ từ thông dụng nhất hiện nay

Tổng kết

Việc học ngôn ngữ là một chặng đường dài và cần sự kiên trì. Vì thế, trong quá trình học tập, chúng mình phải nắm thật kỹ hơn 101 từ vựng tiếng Hàn về nơi chốn thông dụng nhất để tránh nhầm lẫn khi nghe – nói, đọc – viết. Các bạn hãy vận dụng những kiến thức mà MAP mang đến cho các bạn vào cuộc sống để ghi nhớ lâu hơn nhé! 

Ngoài việc chia sẻ kiến thức về tiếng Hàn và Hàn Quốc, Du Học MAP còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng mình để nhận thông tin về khóa học phù hợp và được tư vấn tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!

Thanh Ngân

Du học MAP

Mọi thông tin về Du học tại Hàn Quốc xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Map – Tư Vấn Du Học Hàn Quốc Uy Tín!

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Villa A47, 2 ngõ 236 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Điện thoại: 0942 209 198 – 0983 090 582
  • Email: info@tuvanduhocmap.com

VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: Villa D7, Khu đô thị Cao Cấp Simcity Premier Homes, Đường số 4, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TPHCM
  • Điện thoại: 0943 879 901
  • Email: info@tuvanduhocmap.com

Tương lai thuộc về bạn khi bạn dám mơ!
Ước mơ du học của bạn bắt đầu từ đây, cùng MAP.

    Bài viết này hữu ích với bạn?

    5/5 - (1 bình chọn)
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận

    Chủ đề tương tự

    Top
    Đăng ký tư vấn miễn phí

    Đăng ký học & tư vấn miễn phí

    0
    Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x