Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Đình: Bỏ Túi 25+ Từ Vựng Cơ Bản

Từ vựng tiếng Hàn về gia đình là một chủ đề quan trọng mà chúng ta thường xuyên thảo luận. Nếu bạn đang học tiếng Hàn, đừng quên học từ vựng và biết cách sử dụng chúng khi nói về gia đình của mình. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp khác.

Cùng Du học MAP học ngay từ vựng tiếng Hàn về gia đình và một số ý nghĩa của nó nhé! Mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901.

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Đình: Bỏ Túi 25+ Từ Vựng Cơ Bản

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Đình: Bỏ Túi 25+ Từ Vựng Cơ Bản

Tổng hợp 25+ từ vựng tiếng Hàn về gia đình phổ biến

  1. 가족: Gia đình
  2. 아빠: Bố ( gọi thân mật )
  3. 아버지: Bố 
  4. 엄마: Mẹ ( gọi thân mật )
  5. 어머니: Mẹ
  6. 부모님: Bố mẹ
  7. 오빠: Anh trai (cách gọi dành cho em gái)
  8. 언니:Chị gái (cách gọi dành cho em gái)
  9. 형: Anh trai (cách gọi dành cho em trai)
  10. 누나: Chị gái (cách gọi dành cho em trai) 
  11. 남동생: Em trai
  12. 여동생: Em gái 
  13. 할머님: Bà 
  14. 할아버님: ông 
  15. ​핵가족 / 소가족: gia đình hạt nhân (gia đình gồm có vợ chồng và con cái)
  16. 대가족: gia đình lớn, đại gia đình (gia đình nhiều thế hệ như ông bà, bố mẹ, anh chị em cùng với vợ chồng, con cái)
  17. 한부모 가족: gia đình bố (hoặc mẹ) đơn thân, chỉ có bố hoặc mẹ nuôi dưỡng con cái
  18. 재혼가족 / 계부모 가족: gia đình có bố hoặc mẹ tái hôn và con cái sống cùng bố (hoặc mẹ) kế
  19. 조손가족: gia đình ông bà – các cháu (vì nhiều lý do nên các cháu không sống cùng bố mẹ mà chủ yếu lớn lên với ông bà)
  20. 소년소녀 가장 가족: gia đình không có bố mẹ hay ông bà, anh cả (hoặc chị cả) chăm sóc và nuôi nấng các em
  21. 노인가족: gia đình người cao tuổi (gia đình chỉ có người cao tuổi, không sống chung với con cái)
  22. 다문화 가족: gia đình đa văn hoá (gia đình có các thành viên thuộc các nền văn hóa khác nhau, do kết hôn hoặc nhận nuôi quốc tế)
  23. 무자녀 가족: gia đình mà cặp vợ chồng không thể có con hoặc lựa chọn không có con
  24. 동성애 가족: gia đình hôn nhân đồng giới
  25. 위탁가족: gia đình nhận con nuôi
Ảnh của một đại gia đình

Ảnh của một đại gia đình

5 lưu ý về sử dụng bộ từ vựng gia đình tiếng Hàn

Giải thích từ “gia đình” trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, từ “gia đình” được gọi là 가족 (gajok). Trong các cuộc trò chuyện giới thiệu bản thân, bạn thường sẽ được hỏi về gia đình của mình, ví dụ như 가족 이 몇 명 입니까? (gajok-i myeot myeong-imnikka), có nghĩa là “Gia đình bạn có bao nhiêu người?”. Đây là một cách hỏi phổ biến. Bạn có thể trả lời bằng cách nói: 우리 가족 은 네 명 입니다 (uri gajok-eun ne myeong-imnida), tức là “Gia đình tôi gồm bốn người”.

Nền văn hóa Hàn Quốc chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Nho giáo, giống như văn hóa của Trung Quốc và Nhật Bản. Điều này thể hiện qua cách xem gia đình là một đơn vị quan trọng, và hành động của mỗi thành viên đại diện cho gia đình. Sự tôn trọng và đại diện cho gia đình là một phần quan trọng của văn hóa Hàn Quốc, nơi các thành viên thường sử dụng các danh từ kính trọng khi gọi tên người trong gia đình, thể hiện sự tôn trọng và lòng kính trọng.

Điều này cho thấy, tương tự như cách sử dụng kính ngữ trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng kính ngữ khi nói về gia đình cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa Hàn Quốc, thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với gia đình.

Anh chị em trong gia đình tiếng Hàn

Các cách gọi anh chị em trong tiếng Hàn dựa theo về tuổi tác và giới tính. Đối với nữ, họ sẽ gọi anh chị em của mình bằng các thuật ngữ khác nhau, phụ thuộc vào việc anh chị em của họ lớn hơn hay trẻ hơn.

Vì vậy, trước tiên chúng ta hãy xem nữ giới gọi anh chị của họ như thế nào:

  • Anh trai bằng tiếng Hàn: 오빠 (oppa)
  • Chị gái bằng tiếng Hàn: 언니 (eonni)

Còn đối với nam giới, họ sẽ gọi anh chị của mình theo cách sau:

  • Anh trai: 형 (hyeong)
  • Chị gái: 누나 (nuna)

Đối với hàng em, các cách gọi dưới đây được dùng chung cho cả hai giới:

  • Em trai: 남동생 (namdongsaeng)
  • Em gái: 여동생 (yeodongsaeng)

Bạn cũng có thể sử dụng 동생 (Dongaeng), có nghĩa là “em gái”.

Và một số từ tiếng Hàn quan trọng hơn mà bạn nên biết:

  • Anh chị em: 형제 자매 (hyeongje jamae)
  • Anh em: 형제 (hyeongje)
  • Chị em: 자매 (jamae)

Gia đình nhà ngoại

Nếu nói về khía cạnh gia đình của mẹ bạn, hãy sử dụng các thuật ngữ sau:

  • Dì: 이모 (imo)
  • Cậu: 외숙부 (oesukbu)
  • Chồng của dì: 이모부 (imobu)
  • Vợ của cậu: 외숙모 (oesukmo)
  • Gia đình nhà ngoại: 외가 (oega)

Gia đình nhà nội

Đối với gia đình nhà nội sẽ có những cách gọi phức tạp hơn, đặc biệt là đối với những người đàn ông gia đình bên nội. Điều này là do thứ bậc xã hội trong xã hội, mà còn trong gia đình.

  • Chú (chưa lập gia đình): 삼촌 (samchon)
  • Chú (đã kết hôn): 작은 아빠 (jageunappa)
  • Bác (chưa kết hôn hay đã kết hôn): 큰 아빠 (keunappa)
  • Cô: 고모 (gomo)
  • Vợ của chú (cô): 작은 엄마 (jageuneomma)
  • Vợ của bác trai: 큰 엄마 (keuneomma)
  • Chồng của bác gái: 고모부 (gomobu)
  • Gia đình nhà nội: 친가 (chinga)

Trường hợp đặc biệt theo xu hướng

Tuy nhiên, trong thời đại ngày nay, một số thuật ngữ này cũng được người Hàn sử dụng trong mối quan hệ bạn bè hoặc thậm chí là trong mối quan hệ tình cảm. Ví dụ, các bạn gái có thể gọi bạn trai của mình là “오빠” (oppa), tạo ra một cảm giác dễ thương và gần gũi hơn.

Đối với những người đã kết hôn, chúng ta sẽ lại sử dụng các cách gọi khác. Nếu một người gần gũi với anh chị em ruột và anh chị em dâu của mình, họ có thể chỉ cần gọi họ bằng các thuật ngữ tương tự như thể họ là thành viên gia đình trực hệ. Trên thực tế, anh chị em dâu ngày nay được coi là thành viên gia đình trực hệ của người Hàn.

Trong trường hợp sử dụng cách gọi theo truyền thống, để thể hiện sự trang trọng hơn mặc dù ít thân thiết hơn, người Hàn thường sử dụng các thuật ngữ sau đối với những anh/em rể hoặc chị/em dâu:

Nữ giới sẽ sử dụng:

  • Vợ của anh trai: 새언니 (sae-eon-ni)
  • Vợ của anh trai trẻ: 올케 (olke)
  • Chồng của chị gái: 형부 (hyeong-bu)
  • Chồng của em gái trẻ: 제부 (je-bu)

Nam giới sẽ sử dụng:

  • Vợ của anh trai: 형수 (hyeong-su)
  • Vợ của anh trai trẻ: 제수씨 (je-su-ssi)
  • Chồng của chị gái: 매형 (mae-hyeong)
  • Chồng của em gái trẻ: 매제 (mae-je)

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn

Sau đây là một đoạn giới thiệu về gia đình bằng Hàn ngữ:

Gia đình của tôi gồm bố, mẹ và một em trai. Bố của tôi làm việc ở công ty, còn mẹ làm việc nhà và chăm sóc gia đình. Em trai của tôi đang theo học ở trường tiểu học. Mỗi ngày, sau khi học xong, cậu bé thích chơi đùa với tôi và chúng tôi thường cùng nhau đi chơi sau giờ học. Gia đình tôi rất hạnh phúc và gắn bó.

Tiếng Hàn:

우리 가족은 아버지, 어머니 그리고 남동생이 있어요. 아버지는 회사에서 일하고 계세요. 어머니는 집안일을 하시며 가족을 돌보세요. 제 남동생은 초등학교에 다니고 있어요. 매일 학교를 다녀오면 저와 놀기를 좋아하고, 종종 함께 방과 후에 놀러 다닙니다. 우리 가족은 아주 행복하고 사랑으로 가득 차 있어요.

>> Tìm hiểu thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật: Học Ngay 119 Từ Vựng Có Hình Ảnh Chi Tiết

Lời kết

Bây giờ bạn đã có sẵn bộ từ vựng tiếng Hàn về gia đình, hãy thực hành sử dụng chúng bằng cách viết các câu hoặc đoạn văn mới. Chúc bạn học tiếng Hàn thành công! Đừng quên điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901 để tìm hiểu về du học Hàn Quốc nhé.

Công Minh

Du học MAP

Mọi thông tin về Du học tại Hàn Quốc xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Map – Tư Vấn Du Học Hàn Quốc Uy Tín!

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Villa A47, 2 ngõ 236 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Điện thoại: 0942 209 198 – 0983 090 582
  • Email: info@tuvanduhocmap.com

VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: Villa D7, Khu đô thị Cao Cấp Simcity Premier Homes, Đường số 4, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TPHCM
  • Điện thoại: 0943 879 901
  • Email: info@tuvanduhocmap.com

Tương lai thuộc về bạn khi bạn dám mơ!
Ước mơ du học của bạn bắt đầu từ đây, cùng MAP.

    Bài viết này hữu ích với bạn?

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Comments
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận

    Chủ đề tương tự

    Top
    Đăng ký tư vấn miễn phí

    Đăng ký học & tư vấn miễn phí

    0
    Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x