Từ vựng tiếng Hàn về động vật là bộ từ vựng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ giúp bạn mô tả và hiểu về thế giới xung quanh mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và kết nối với người nói tiếng Hàn, đặc biệt là trong các tình huống hàng ngày hoặc khi bạn đang du lịch và gặp phải các loại động vật đặc biệt.
Hãy cùng Du học MAP học ngay 119 từ vựng tiếng Hàn con vật nhé! Mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901 để tìm hiểu về du học Hàn Quốc ngay hôm nay.
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Động Vật: 119 Từ Vựng Về Động Vật Có Hình Ảnh Chi Tiết
Tính biểu tượng trong tư vựng tiếng Hàn về động vật mà bạn cần biết
Trong văn hóa Hàn Quốc, con hổ không chỉ là biểu tượng về sức mạnh và uy quyền mà còn mang đến ý nghĩa về sự bảo vệ và may mắn. Động vật này không chỉ là linh vật quan trọng mà còn phản ánh sự đa dạng sinh học của đất nước này. Với các khu bảo tồn tự nhiên như Sông Baekdu và Đảo Jeju, Hàn Quốc chú trọng vào việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm, bao gồm cả hổ.
Sự tồn tại của chúng không chỉ duy trì cân bằng sinh thái mà còn giữ gìn văn hóa và di sản của quốc gia. Và ngoài loài linh vật này ra thì chúng ta, những người quan tâm đến tiếng Hàn cũng cần phải biết thêm nhiều loài động vật đa dạng khác, sau đây là tổng hợp 100+ từ vựng chi tiết về các loài động vật mà trung tâm chúng tôi muốn cung cấp cho các bạn.
Loài hổ mang tính biểu tượng trong tiếng Hàn
Tổng hợp 119 từ vựng tiếng Hàn về động vật thông dụng nhất
- 돼지: Con heo
- 닭: Con gà
- 말: Con ngựa
- 개: Con chó
- 고양이: Con mèo
- 곰: Con gấu
- 공룡: Con khủng long
- 나비: Con bướm
- 새: Con chim
- 소: Con bò
- 악어: Con cá sấu
- 쥐: Con chuột
- 낙타: Con lạc đà
- 늑대: Con chó sói
- 모기: Con muỗi
- 물소: Con trâu
- 바퀴벌레: Con gián
- 뱀: Con rắn
- 강아지: Cún con
- 개미: Con kiến
- 게: Con cua
- 거미: Con nhện
- 거위: Con ngỗng
- 여우: Con cáo
- 양: Con cừu
- 염소: Con dê
- 사자: Sư tử
- 문어: Bạch tuộc
- 타조: Đà điểu
- 여우: Cáo
- 기린: Hươu cao cổ
- 원숭이: Khỉ
- 오리: Vịt
- 파리: Ruồi
- 쥐: Chuột
- 하마: Hà mã
- 개구리: Con ếch
- 호랑이: Hổ
- 노루: Con hoẵng
- 당나귀: Con lừa
- 독수리: Đại bàng
- 멧돼지: Lợn rừng
- 무당벌레: Con cánh cam
- 물개: Hải cẩu
- 백조:Thiên nga
- 부엉이: Cú mèo
- 사슴: Con hươu
- 사슴벌레: Con bọ cánh cứng
- 풍뎅이: Con bọ hung
- 앵무새: Con vẹt
- 사마귀: Con bọ ngựa
- 얼룩말: Con ngựa vằn
- 제비: Con chim nhạn
- 참새: Con chim sẻ
- 토끼: Con thỏ
- 홍학: Con cò
- 잠자리: Con chuồn chuồn
- 고춧잠자리: Con chuồn chuồn ớt
- 너구리: Con gấu trúc Mỹ
- 거머리: Con đỉa
- 다람쥐: Con sóc
- 달팽이: Con ốc sên
- 박쥐: Con dơi
- 까마귀: Con quạ
- 가오리: Cá đuối
- 오징어: Con mực
- 문어: Con bạch tuộc
- 낙지: Con bạch tuộc nhỏ
- 불가사리: Con sao biển
- 도마뱀: Con thạch sùng
- 벌: Con ong
- 비둘기: Con bồ câu nâu
- 매미: Con ve
- 방아깨비: Con cào cào
- 공룡: Khủng long
- 가물치: Cá lóc (cá chuối, cá quả)
- 미꾸라지: Cá trạch
- 뱀장어: Con lươn
- 캥고루: Con thú có túi
- 고등어: Con cá thu
- 조개: Con sò
- 자라: Con baba
- 용: Con rồng
- 물소새끼: Con nghé
- 오골계: Con gà ác
- 메뚜기: Con Châu chấu
- 까마귀: Con quạ
- 가재: Con tôm càng
- 부엉이: Con chim cú vọ
- 우렁: Con ốc(nước ngọt)
- 소라: Ốc biển
- 진드기: Con bọ chó
- 치타: Con báo đốm
- 표범: Con báo
- 파랑새: Con chim sơn ca
- 개똥벌레: Con đom đóm
- 도마뱀: Con thằn lằn
- 펭귄: Con chim cánh cụt
- 공작: Con công
- 딱따구리: Con chim gõ kiến
- 지네: Con rết
- 지렁이: Con giun đất
- 하루살이: Con thiêu thân
- 풍뎅이: Con bọ hung
- 캥거루: Con chuột túi
- 비둘기: Con bồ câu
- 고릴라: Con khỉ đột
- 두러지: Con chuột trũi
- 코끼리: Con voi
- 멸치: Cá cơm
- 쐐기벌레: Con sâu bướm
- 갈매기: Con chim hải âu (mòng biển)
- 영양: Con linh dương
- 회충: Con giun
- 귀뚜라미: Con dế
- 도마뱀: Con thằn lằn
- 코뿔소: Con tê giác
- 노린재: Con bọ xít
- 당나귀: Con lừ
Từ vựng về động vật trong tiếng Hàn giúp bạn hiểu thêm về thế giới muôn thú
Xem thêm: Từ Vựng Hán Hàn Thông Dụng Trong Đời Sống Thường Ngày
Lời kết
Với bộ từ vựng tiếng Hàn chủ đề con vật trên đây, MAP hi vọng đã có thể giúp bạn hiểu hơn về văn hóa và truyền thống của Hàn Quốc, thông qua các loài động vật. Nếu các bạn mong muốn tìm hiểu thêm về du học Hàn Quốc, các bạn có thể điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn dưới đây hoặc liên hệ hotline 0943879901 nhé.
Công Minh
Du học MAP