200 từ vựng chi tiết về tên của các nước bằng tiếng Hàn

Hiện nay tiếng Hàn đang là ngôn ngữ được rất nhiều người ưa chuộng. Nếu như bạn là một người đang học tiếng Hàn và đang muốn tìm hiểu những từ vựng về tên các nước bằng tiếng Hàn Quốc, vậy thì đừng bỏ qua bài viết sau.

Bên cạnh đưa ra những từ vựng chi tiết về tên các quốc gia bằng tiếng Hàn. Du học MAP cũng sẽ kèm theo những câu hỏi thường gặp khi đặt chân đến Hàn Quốc để mọi người tham khảo. Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0942209198– 0983090582 để MAP hỗ trợ thêm thông tin nhé.

200 từ vựng chi tiết về tên của các nước bằng tiếng Hàn

200 từ vựng chi tiết về tên của các nước bằng tiếng Hàn

Tổng hợp tất cả tên các nước bằng tiếng Hàn

Nhiều người vẫn thắc mắc trên thế giới có bao nhiêu quốc gia? Thực tế đã thống kê trên toàn thế giới có tất cả 204 quốc gia. Chúng ta hãy cùng đi tìm hiểu về tên của tất cả các nước trên thế giới bằng tiếng Hàn ngay sau đây nhé.

Danh sách tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực Châu Á

Châu Á nằm ở Bắc bán cầu, là châu lục có diện tích lớn nhất trên thế giới và có thiên nhiên đa dạng. Châu Á có 50 quốc gia và được chia thành 5 khu vực dựa trên đặc điểm vị trí địa lý. Sau đây sẽ là tên tiếng Hàn của tất cả các quốc gia bằng tiếng Hàn thuộc khu vực Châu Á để mọi người cùng tham khảo.

Nhận biết tên các quốc gia tại Châu Á

Nhận biết tên các quốc gia tại Châu Á

Tên các nước bằng tiếng Hàn thuộc khu vực Đông Á

Đông Á là phần nằm ở phía đông của châu Á. Các nước Đông Á đã có nhiều thay đổi trong thế kỷ 20. Với khủng hoảng chính trị, trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới nhiều cuộc xung đột dân sự khu vực khắp Đông Á nên đã làm tái định hình lại khu vực này. Trong những thập niên gần đây thì đã có sự thay đổi, một số nước Đông Á đã nổi lên như các cường quốc kinh tế và chính trị.

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Đài Loan대만
Trung Quốc중국
Mông Cổ몽골
Nhật Bản일본
CHDCND Triều Tiên북한
Hàn Quốc한국

Tên quốc gia bằng tiếng Hàn thuộc khu vực Đông Nam Á

Đông Nam Á là tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á. Đông Nam Á bao gồm hai khu vực địa lý: Đông Nam Á lục địa, Đông Nam Á hải đảo.

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Việt Nam베트남
Thái Lan태국
Lào라오스
Campuchia캄보디아
Đông Timor동 티모르
Brunei브루나이
Singapore싱가포르
Myanmar미얀마
Malaysia말레이시아
Indonesia인도네시아
Philippines필리핀

Tên quốc gia bằng tiếng Hàn thuộc khu vực Nam Á

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Afghanistan아프가니스탄
Sri Lanka스리랑카
Maldives몰디브
Pakistan파키스탄
Bhutan부탄
Nepal네팔어
Bangladesh방글라데시
Iran이란
Ấn Độ인도

Tên các nước bằng tiếng Hàn thuộc khu vực Tây Á

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Armenia아르메니아
Syria시리아
Azerbaijan아제르바이잔
Thổ Nhĩ Kỳ터키
Bahrain바레인
Qatar카타르
Georgia조지아
Ả Rập Xê Út사우디아라비아
Israel이스라엘
Yemen예멘
Liban레바논
Kuwait쿠웨이트
Oman오만
Jordan요르단
Palestine팔레스타인
Iraq이라크
CH Síp키프로스 공화국
Ả Rập아라비아

Tên các nước bằng tiếng Hàn thuộc khu vực Trung Á

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Uzbekistan우즈베키스탄
Tajikistan타지키스탄
Turkmenistan투르크메니스탄
Kazakhstan카자흐스탄
Kyrgyzstan키르기스스탄

Danh sách tên các nước bằng tiếng Hàn ở khu vực Châu Âu

Tham khảo chi tiết tên các nước tại Châu Âu bằng tiếng Hàn

Tham khảo chi tiết tên các nước tại Châu Âu bằng tiếng Hàn

Tên các nước bằng  tiếng Hàn của khu vực Bắc Âu

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Anh영국
Iceland아이슬란드
Latvia라트비아
Nauy노르웨이
Ireland아일랜드
Phần Lan핀란드
Đan Mạch덴마크
Thụy Điển스웨덴

Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn của khu vực Đông Âu

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Belarus벨로루시
Cộng Hòa Séc체코
Romania루마니아
Ba Lan폴란드
Bulgaria불가리아
Moldova몰도바
Hungary헝가리
Ukraine우크라이나
Slovakia슬로바키아
Nga러시아

Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn của khu vực Nam Âu

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Albania알바니아
Serbia세르비아
Bosnia & Herzegovina보스니아 헤르체고비나
San Marino산 마리노
Croatia크로아티아
Andorra안도라
Macedonia마케도니아
Vatican바티칸 궁전
Malta몰타
Tây Ban Nha스페인
Montenegro몬테네그로
Slovenia슬로베니아
Bồ Đào Nha포르투갈
Ý이탈리아
Hy Lạp그리스

Tên các nước bằng tiếng Hàn của khu vực Bắc Âu

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Bỉ벨기에
Monaco모나코
Hà Lan네덜란드
Pháp프랑스
Luxembourg룩셈부르크
Liechtenstein리히텐슈타인
Thụy Sĩ스위스
Áo오스트리아
Đức독일

Danh sách tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực Châu Mỹ

Danh sách chi tiết tên các quốc gia bằng tiếng Hàn tại Châu Mỹ

Danh sách chi tiết tên các quốc gia bằng tiếng Hàn tại Châu Mỹ

Tên các nước bằng tiếng Hàn của khu vực Bắc Mỹ

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Canada캐나다
United States미국

Tên các nước bằng tiếng Hàn ở khu vực Caribe

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Antigua & Barbuda앤티가 바부다
Trinidad & Tobago트리니다드 토바고
Bahamas바하마
Barbados바베이도스
Saint Lucia세인트 루시아
Cuba쿠바
Haiti아이티
Grenada그레나다

Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn của khu vực Nam Mỹ

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Argentina아르헨티나
Venezuela베네수엘라
Bolivia볼리비아
Uruguay우루과이
Brazil브라질
Chile칠레
Peru페루
Colombia콜롬비아
Paraguay파라과이
Ecuador에콰도르
Guyana가이아나

Tên các quốc gia bằng tiếng Hàn của khu vực Trung Mỹ

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Belize벨리즈
Panama파나마
Costa Rica코스타리카
Nicaragua니카라과
El Salvador엘살바도르
Mexico멕시코
Guatemala과테말라
Honduras온두라스

Danh sách tên các nước bằng tiếng Hàn ở khu vực Châu Úc

Tất tần tật những cái tên quốc gia tại Châu Úc

Tất tần tật những cái tên quốc gia tại Châu Úc

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Australia호주
New Zealand뉴질랜드
Fiji피지
Vanuatu바누아투
Papua New Guinea파푸아뉴기니
Solomon Island솔로몬 섬
Kiribati키리바시
Palau팔라우
Micronesia미크로네시아
Tuvalu투발루
Samoa사모아
Tonga통가

Danh sách tên các quốc gia bằng tiếng Hàn ở khu vực Châu Phi

Tham khảo Châu Phi và cách đọc tên từng quốc gia bằng tiếng Hàn

Tham khảo Châu Phi và cách đọc tên từng quốc gia bằng tiếng Hàn

Tên các nướcTên tiếng Hàn
Algeria알제리
Tây Sahara서사하라
Maroc모로코
Sudan수단
Libya리비아
Ai Cập이집트
Swaziland스와질란드
Namibia나미비아
Nam Phi남아프리카 공화국
Bờ Biển Ngà코트디부아르
Nigeria나이지리아
Cộng hòa Trung Phi중앙아프리카공화국
Cộng hòa Congo콩고공화국
Angola앙골라
Zambia잠비아

Cách hỏi tên và trả lời câu hỏi bạn đến từ quốc gia nào bằng tiếng Hàn

Bạn đã biết giới thiệu mình đến từ quốc gia nào bằng tiếng Hàn chưa? Ở trên chúng ta đã tìm hiểu về tên của hơn 200 quốc gia và các vùng lãnh thổ bằng tiếng Hàn. Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu về các câu hỏi liên quan trong giao tiếp hằng ngày để có thể trò chuyện với đối phương, giúp chúng ta dễ dàng hòa nhập khi đến với xứ sở Kim chi nhé.

Câu hỏi “Bạn tên gì?” bằng tiếng Hàn

Cách hỏi trang trọng

  • 성함이 어떻게 되세요? (seonghami eotteoke doeseyo)
  • 성함이 어떻게 되십니까? (seonghami eotteoke doesimnikka)

Cách hỏi tiêu chuẩn

  • 이름이 뭐예요? (ireumi mwoyeyo)

Cách hỏi thân mật

  • 이름이 뭐야? (ireumi mwoya)

Đây là cách bạn hỏi tên của người có vai vế thấp hơn mình (đứa trẻ, em gái/trai…)

  • 이름이 뭐니? (ireumi mwoni)

Cũng giống như cách trên, phần kết thúc có hơi khác. Cách nói này có lịch sự hơn một chút, bạn có thể sử dụng một trong hai cách đều được.

Cách hỏi tên và trả lời các câu hỏi bạn đến từ nước nào bằng tiếng Hàn

  • Ngữ pháp cần biết khi hỏi về quốc tịch trong tiếng Hàn

“어느나라 사람입니까?” –Bạn là người nước nào?

=>저는..(Tên quốc gia) 사람입니다

Tôi là người ………………….

“당신은 나라입니다” – Bạn là người nước nào?

=> ​저는..   (Tên quốc gia )  에서 왔습니다

Tôi đến từ……………….

​Với những câu hỏi này bạn có thể trả lời như sau:

“나는 베트남입니다” – Tôi là người Việt Nam

“나는 베트남에서 온” – Tôi đến từ Việt Nam

  • Hoặc khi muốn nói tôi không phải là, vật đó không phải là, ta dùng từ 아니요. Ở đây 아니요 có nghĩa là không.

Ví dụ:

이분이 중국 사람입니까?

/ibun-i jung-gug salam-ibnikka?/

Bạn này là người Trung Quốc phải không ?

아니요, 중국 사람이 아닙니다. 일본 사람입니다.

/aniyo, jung-gug salam-i anibnida. ilbon salam-ibnida./

Không, bạn ấy không phải người Trung Quốc. Bạn ấy người Nhật Bản

Tìm hiểu thêm: Tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh. Bạn đã biết?

Lời kết

Vậy là MAP vừa tổng hợp qua tên các nước bằng tiếng Hàn. Mời bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ qua số hotline 0942209198 – 0983090582 để tìm hiểu và được tư vấn thêm cùng Du Học Hàn Quốc MAP nhé!

Mỹ Hân

Tư vấn Du học MAP

Tương lai thuộc về bạn khi bạn dám mơ!
Ước mơ du học của bạn bắt đầu từ đây, cùng MAP.

    Bài viết này hữu ích với bạn?

    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    6 Comments
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    lyly
    lyly
    2 năm trước

    MAP có dạy tiếng Hàn k ạ

    Du Học MAP
    2 năm trước
    Trả lời  lyly

    MAP có dạy tiếng Hàn em nhé

    Mỹ anh
    Mỹ anh
    2 năm trước

    Học phí khoá học tiếng ở map là bn v ạ

    Du học MAP
    2 năm trước
    Trả lời  Mỹ anh

    MAP dạy tiếng miễn phí cho các bạn du học Hàn Quốc cùng MAP em

    Liễu
    Liễu
    2 năm trước

    Tiếng hàn khó k ạ

    Du Học MAP
    2 năm trước
    Trả lời  Liễu

    Tiếng Hàn không quá khó em nhé

    Chủ đề tương tự

    Top
    Đăng ký tư vấn miễn phí

    Đăng ký học & tư vấn miễn phí

    6
    0
    Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x