Từ Vựng Tiếng Hàn Về Màu Sắc: 25+ Bộ Từ Vựng Bạn Cần Biết

Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc, từ lâu, luôn có vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa Hàn Quốc. Chúng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ đời sống thường ngày, ẩm thực cho đến kiến trúc của người Hàn. Hãy học ngay 25+ từ vựng về màu sắc có phiên âm chi tiết và một số ý nghĩa của nó nhé!

Hãy cùng Du học MAP học ngay 25+ từ vựng về màu sắc có phiên âm chi tiết và một số ý nghĩa của nó nhé! Mời các bạn điền thông tin theo mẫu đăng ký tư vấn cuối bài viết hoặc liên hệ hotline 0943879901.

Học Ngay 25+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Màu Sắc Có Phiên Âm Chi Tiết

Học Ngay 25+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Màu Sắc Có Phiên Âm Chi Tiết

Tổng hợp 25+ từ vựng tiếng Hàn về màu sắc thông dụng nhất có phiên âm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
빨간색 Ppal-gan-saek Màu đỏ
선홍색 Seon-hong-saek Màu hồng
주황색 Ju-hwang-saek Màu cam
금색 Geum-saek Màu vàng
검은색/까만색 Geomeun-saek/Kkaman-saek Màu đen
하얀색/흰색 Ha-yan-saek/Huin-saek Màu trắng
은색 Eun-saek Màu bạc
초록색/녹색 Cho-rok-saek/Nok-saek Màu xanh lá cây
파란색/청색/푸른색 Pa-ran-saek/Cheong-saek/Pu-reun-saek Màu xanh nước biển
갈색 Gal-saek Màu nâu
보라색 Bo-ra-saek Màu tím
황동색 Hwang-dong-saek Màu đồng thau
사파이어 Sa-pa-i-eo Màu ngọc bích
토색 To-saek Màu đất
카키색 Ka-ki-saek Màu kaki
무색 Mu-saek Không màu
진한 색깔 Jin-han saek-kkal Màu đậm
연한 색깔 Yeon-han saek-kkal Màu nhạt
어두운 색깔 Eo-du-un saek-kkal Màu tối
밝은 색깔 Bal-keun saek-kkal Màu sáng
무지개색 Mu-ji-gae-saek Màu cầu vồng
선혈 Seon-hyeol Màu tươi
화려한 색 Hwa-ryeo-han saek Màu sắc lòe loẹt
부드러운 색 Bu-deu-reo-un saek Màu sắc nhẹ nhàng
혼합색 Hon-hap-saek Màu sắc hỗn hợp

Quan niệm của người Hàn về ý nghĩa các từ vựng màu sắc

Bên cạnh đó, việc biết các từ vựng màu sắc bằng tiếng Hàn, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm quan niệm về ý nghĩa của các màu sắc này như thế nào trong văn hóa Hàn Quốc. Và mỗi gam màu sẽ thể hiện những ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn:

Màu trắng trong từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng và đơn giản, không tham lam hay bị vấy bẩn bởi môi trường xung quanh.

Ý nghĩa của màu đen

Trong quá khứ, màu đen đại diện cái chết, bóng tối và sự ảm đạm. Tuy nhiên, ngày nay, gam màu này còn được xem như là biểu tượng của sự quyền uy, trang trọng và quy tắc.

Màu đỏ trong từ vựng về màu sắc tiếng Hàn

Đối với người Hàn, màu đỏ đại diện cho sự quyền lực, mong muốn được hạnh phúc và xua đuổi tà ma. Bên cạnh đó, đây còn là gam màu thể sự đoàn kết và tinh thần dân tộc của người Hàn Quốc.

Ý nghĩa màu xanh lam

Thông thường, màu xanh lam tượng trưng cho tuổi trẻ, sự sống và hy vọng. Điều này ngược lại với ý nghĩa của màu xanh trong tư tưởng phương Tây là u sầu, phiền muộn.

Màu vàng trong từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Là màu của sự thánh thiện, giàu có, quyền uy, khả năng sinh sản. Chính vì vậy, bạn sẽ thường thấy trang phục của vua chúa sẽ thường được thiết kế màu vàng trông rất uy nghiêm. 

Đây chính là một số ý nghĩa đặc trưng về các từ vựng màu sắc trong tư tưởng Hàn Quốc. Do đó, nếu quan sát bạn sẽ thấy rằng trong hầu hết các lĩnh vực đều được người Hàn vận dụng và kết hợp hài hòa các gam màu này lại với nhau để thể hiện tinh thần mà họ mong muốn.

Mỗi từ vựng màu sắc tiếng Hàn sẽ có ý nghĩa khác nhau

Mỗi từ vựng màu sắc tiếng Hàn sẽ có ý nghĩa khác nhau

Màu sắc trong ẩm thực Hàn Quốc

Ý nghĩa một số từ vựng về màu sắc trong ẩm thực Hàn

Đối với người Hàn, món ăn nào có sự kết hợp hài hòa giữa năm màu sắc và năm hương vị này chính là một món ăn ngon. Một điều đặc biệt về triết lý ngũ hành trong ẩm thực Hàn Quốc đó chính là tốt cho sức khỏe:

  • Các thực phẩm chứa màu đen mang tác dụng làm dịu tâm trí, đồng thời cũng tốt cho thận và bàng quang. Điển hình như là đậu đen, vừng đen, gạo đen, rong biển, mộc nhĩ…
  • Thực phẩm chứa màu đỏ như ớt đỏ, tiêu đỏ, gạo đỏ… có tác dụng bổ huyết, thúc đẩy lưu thông máu tốt hơn.
  • Màu xanh của các loại thực phẩm dưa chuột, hành lá, cần tây, rau xanh… rất có lợi cho tim, đồng thời kích hoạt gan và ruột hoạt động tốt.
  • Màu trắng có trong các loại khoai tây, hành tây, tỏi, củ cải trắng, giá… Và đây là những thực phẩm màu trắng tốt cho phổi và cơ quan hô hấp.
  • Màu vàng của các loại thực phẩm bí ngô, khoai lang, đậu tương, trứng… giúp tuyến tụy, dạ dày hoạt động ổn định và kích thích thèm ăn.
Trong ẩm thực, cũng có sự kết hợp của các màu sắc

Trong ẩm thực, cũng có sự kết hợp của các màu sắc

Món ăn ngũ sắc trong ẩm thực Hàn Quốc

Sau khi tìm hiểu về các từ vựng tiếng hàn theo chủ đề màu sắc, dưới đây là một số món ăn ngũ sắc trong ẩm thực Hàn Quốc đã thể hiện rõ cách người Hàn kết hợp các màu sắc với nhau:

Cơm trộn - Bibimbap

Cơm trộn – Bibimbap

Cơm cuộn - Kimbap

Cơm cuộn – Kimbap

Miến trộn - Japchae

Miến trộn – Japchae

Nem cuốn cửu vị - Gujeolpan cũng là món ăn chứa các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Nem cuốn cửu vị – Gujeolpan cũng là món ăn chứa các từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

Mẫu câu hội thoại sử dụng từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn

Để hiểu hơn về cách sử dụng các từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn, bạn hãy tham khảo một số mẫu câu hội thoại bên dưới nhé!

Hội thoại 1 liên quan về từ vựng màu sắc trong tiếng Hàn:

A: 이것은 무슨 색깔이야? (Đây là màu gì?)

B: 보라색이야. (Là màu tím)

A: 그 자전거는 무슨 색깔이야? (Chiếc xe đạp đó có màu gì?)

B: 그 자전거는 검은색이야. (Chiếc xe đạp đó màu đen.)

Hội thoại 2:

A: 가장 좋아하는 색은 무엇입니까? (Bạn thích nhất màu gì?)

B: 제가 가장 좋아하는 색은 파란색입니다. (Tôi thích nhất màu xanh dương.)

A: 그럼 파란색이 무엇을 의미하는지 아십니까? (Vậy bạn biết ý nghĩa của màu xanh dương là gì không?)

B: 파란색은 평화와 창조성을 상징하는 색으로, 투명하고 고요한 느낌을 전달합니다. (Màu xanh dương là màu tượng trưng cho hòa bình và sự sáng tạo, mang lại cảm giác trong lành và yên bình.)

Hội thoại 3 liên quan đến từ vựng tiếng Hàn về màu sắc:

A: 어서오세요, 무엇을 찾으세요? (Xin mời vào, Quý khách tìm gì ạ?)

B: 저는 신발을 하나 사려고요. (Tôi định mua một đôi giày.)

A: 어떤 색상을 선호하세요? (Quý khách thích màu nào ạ?)

B: 저는 검은색을 선호해요. (Tôi thích màu đen.)

A: 여기 있습니다. 갈색도 시도해보시겠어요? (Đây ạ. Quý khách có muốn thử màu nâu không?)

B: 그 갈색도 멋지네요. 정말 선택하기 어려워요. (Màu nâu đó cũng đẹp. Thật sự khó để lựa chọn.)

A: 피부 톤에 따라 양쪽 다 잘 어울릴 거예요. (Tùy theo tông da, cả hai màu đều hợp đấy.)

B: 그럼 둘 다 살게요. 감사합니다! (Vậy tôi sẽ mua cả hai. Cảm ơn!)

Hội thoại 4:

A: 빨간색과 노란색을 혼합하면 어떤 색깔이 되나요? (Nếu trộn màu đỏ và màu vàng, sẽ tạo ra màu gì?)

B: 빨간색과 노란색을 혼합하면 주황색이 됩니다. (Nếu trộn màu đỏ và màu vàng, bạn sẽ tạo ra màu cam.)

Hội thoại có chứa các từ vựng về màu sắc

Hội thoại có chứa các từ vựng về màu sắc

Một số câu tục ngữ, quán dụng ngữ về từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề màu sắc

Tục ngữ, quán dụng ngữ Ý nghĩa
검은 뱃속을 채우다 Thể hiện lòng dạ đen tối, có nhiều thủ đoạn, mưu mô.
검은 데 가면 검어지고 흰 데 가면 희어진다 Khi bạn chơi với người xấu, bạn sẽ có thể bị lây những tính xấu của họ. (Tương đương với câu “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”.
같은 값이면 다홍치마 Nếu thứ gì có cùng giá trị thì nên chọn thứ tốt nhất hay đẹp nhất.
빨간거짓말 Thể hiện đó là một lời nói dối một cách rõ ràng.
빨간불 Báo động đỏ, liên quan đến trực giác thể hiện sự nguy hiểm.
검은 마수를 뻗친다 Tiếp cận lâu dài nhằm mục đích lợi dụng đối phương.
검은 머리 가진 짐승은 구제 말란다 Nói về những con người không biết mang ơn (Tương đương “Giúp vật, vật trả ơn, giúp nhân, nhân trả oán”.
검은 머리 파뿌리 되도록 Mang ý nghĩa sống với nhau đến đầu bạc răng long.
까마귀는 검어도 살은 희다 Thể hiện việc đừng bao giờ đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
숯이 검정 나무란다 Mang ý nghĩa hay mỉa mai, chê bai người khác mà không nhìn lại mình vẫn đang còn rất nhiều thiếu xót.
십 년 세도 없고 열흘 붉은 꽃 없다 Có ý nghĩa thành công sẽ không còn nếu chúng ta không biết tiếp tục nổ lực.

>> Tìm hiểu thêm: Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trường Học: 25+ Từ Cần Biết Khi Du Học

Bài viết đã cung cấp từ vựng tiếng hàn về màu sắc có phiên âm chi tiết và một số ý nghĩa màu sắc trong văn hóa Hàn Quốc. Hãy đón chờ thêm nhiều bài đọc thú vị về tiếng Hàn cùng với Du Học MAP nhé!

Minh Hồng

Du Học MAP

Mọi thông tin về Du học tại Hàn Quốc xin liên hệ:

Công Ty Tư Vấn Du Học Map – Tư Vấn Du Học Hàn Quốc Uy Tín!

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Villa A47, 2 ngõ 236 Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Điện thoại: 024 35625 974 – 0983 090 582
  • Email: info@tuvanduhocmap.com

VĂN PHÒNG TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: Villa D7, Khu đô thị Cao Cấp Simcity Premier Homes, Đường số 4, Phường Trường Thạnh, Quận 9, TPHCM
  • Điện thoại: 028 2253 8366 – 0942 209 198
  • Email: info@tuvanduhocmap.com

Tương lai thuộc về bạn khi bạn dám mơ!
Ước mơ du học của bạn bắt đầu từ đây, cùng MAP.

    Bài viết này hữu ích với bạn?

    5/5 - (1 vote)
    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Chủ đề tương tự

    Top
    Đăng ký tư vấn miễn phí

    Đăng ký học & tư vấn miễn phí

    0
    Would love your thoughts, please comment.x
    ()
    x